--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cục mịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cục mịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cục mịch
+ adjective
chimsy; lumpish
thân hình cục mịch
A lumpish body
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
cục mịch
:
chimsy; lumpishthân hình cục mịchA lumpish body